Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ado, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈduː/

🔈Phát âm Anh: /əˈduː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lộn xộn, sự lộn đảo
        Contoh: There was a lot of ado about nothing. (Có rất nhiều lộn xộn về không gì cả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'at do', có nghĩa là 'làm việc', sau đó biến đổi thành 'ado'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc hoặc sự kiện mà mọi người đang rất bận rộn và lộn xộn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: commotion, fuss, turmoil

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without further ado (không cần nói thêm)
  • much ado about nothing (rất nhiều lộn xộn về không gì cả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was much ado about the new policy. (Có rất nhiều lộn xộn về chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a lot of ado about the annual festival. People were bustling around, preparing decorations and food. The festival was picture perfect, with everyone enjoying the festivities without further ado.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có rất nhiều lộn xộn về lễ hội hàng năm. Mọi người đang lênh đênh, chuẩn bị đồ trang trí và thức ăn. Lễ hội trông hoàn hảo như tranh vẽ, mọi người thưởng thức các hoạt động mà không cần nói thêm.