Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adobe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdoʊbi/

🔈Phát âm Anh: /əˈdəʊbi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu xây dựng từ đất sét, cỏ khô và nước, thường được sấy khô ngoài nắng
        Contoh: The house is made of adobe. (Ngôi nhà được làm bằng vật liệu adobe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'al-tubay', có nghĩa là 'đất sét', sau đó được chuyển sang tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi làng cổ, nơi mà các ngôi nhà được xây dựng từ đất sét và cỏ khô.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vật liệu xây dựng: clay, mudbrick

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adobe house (ngôi nhà bằng adobe)
  • adobe brick (viên gạch adobe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They built the wall with adobe bricks. (Họ xây tường bằng viên gạch adobe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where all houses were made of adobe, there was a young man who wanted to build his own adobe house. He learned how to mix the clay, straw, and water to create the perfect adobe bricks. After many days of hard work, his house was finally complete, standing strong and beautiful among the other adobe houses.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà tất cả các ngôi nhà đều được làm từ adobe, có một chàng trai trẻ muốn xây dựng ngôi nhà adobe của riêng mình. Anh học cách trộn đất sét, rơm và nước để tạo ra những viên gạch adobe hoàn hảo. Sau nhiều ngày làm việc chăm chỉ, ngôi nhà của anh đã hoàn thành, đứng vững chắc và đẹp đẽ giữa những ngôi nhà adobe khác.