Nghĩa tiếng Việt của từ adolescent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.əˈles.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌæd.əˈles.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về tuổi vị thành niên
Contoh: The adolescent years can be challenging. (Những năm tuổi vị thành niên có thể gặp khó khăn.) - danh từ (n.):người vị thành niên
Contoh: The program is designed for adolescents. (Chương trình được thiết kế cho những người vị thành niên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adolescentem' có nghĩa là 'lớn lên', từ 'adolescere' nghĩa là 'lớn lên' hoặc 'trưởng thành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những năm tuổi vị thành niên, khi mà con người trải qua nhiều thay đổi về thể chất và tâm lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: teenage, youthful
- danh từ: teenager, youth
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mature, adult
- danh từ: adult, grown-up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adolescent behavior (hành vi của người vị thành niên)
- adolescent development (sự phát triển của người vị thành niên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Adolescent minds are curious and eager to learn. (Tâm trí của người vị thành niên tò mò và muốn học hỏi.)
- danh từ: The school offers special programs for adolescents. (Trường học cung cấp các chương trình đặc biệt cho người vị thành niên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an adolescent named Alex who was navigating the challenges of growing up. He was curious about the world and eager to explore. One day, he joined a youth program that helped him understand more about himself and the changes he was going through. This experience shaped his adolescent years into a memorable journey of self-discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người vị thành niên tên là Alex đang vượt qua những thử thách của việc lớn lên. Anh ta tò mò về thế giới và khao khát khám phá. Một ngày nọ, anh ta tham gia một chương trình cho người trẻ giúp anh hiểu thêm về bản thân và những thay đổi anh đang trải qua. Kinh nghiệm này đã tạo nên những năm tuổi vị thành niên của anh thành một hành trình đáng nhớ của sự khám phá bản thân.