Nghĩa tiếng Việt của từ adopt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɑːpt/
🔈Phát âm Anh: /əˈdɒpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):áp dụng, chấp nhận, nhận nuôi
Contoh: They decided to adopt a child. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adoptare', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'optare' nghĩa là 'lựa chọn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến việc một gia đình chọn lựa và đưa một đứa trẻ vào gia đình của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhận nuôi, chấp nhận, áp dụng
Từ trái nghĩa:
- từ chối, bác bỏ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adopt a policy (áp dụng một chính sách)
- adopt a child (nhận nuôi một đứa trẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The school will adopt a new teaching method next year. (Trường sẽ áp dụng một phương pháp giảng dạy mới vào năm tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family decided to adopt a child to complete their home. They went through the process, choosing the child that best fit their family values. After the adoption, the child brought joy and new experiences to the family, making their home truly complete.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định nhận nuôi một đứa trẻ để hoàn thiện ngôi nhà của họ. Họ đã trải qua quá trình, chọn lựa đứa trẻ phù hợp nhất với giá trị của gia đình. Sau khi nhận nuôi, đứa trẻ đã mang đến niềm vui và những trải nghiệm mới cho gia đình, làm cho ngôi nhà của họ thực sự hoàn thiện.