Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adoration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæd.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tôn kính, sự ngợi khen
        Contoh: The singer received adoration from her fans. (Ca sĩ nhận được sự tôn kính từ các fan của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adoratio', từ 'adōrāre' nghĩa là 'thờ phượng', 'ngợi khen', từ 'ad' (đến) và 'ōrāre' (cầu nguyện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt với fan của một ngôi sao nổi tiếng, họ tỏ ra rất tôn kính và ngợi khen.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: worship, admiration, reverence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: contempt, scorn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in adoration (trong sự tôn kính)
  • blind adoration (sự tôn kính mù quáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His adoration for the old city was evident in his writings. (Sự tôn kính của anh ta đối với thành phố cũ hiện hữu trong những bài viết của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous artist whose works were filled with adoration for nature. People from all over the world came to admire his paintings, which captured the beauty and wonder of the natural world. His adoration for nature inspired many to appreciate the environment more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ nổi tiếng mà các tác phẩm của ông đầy sự tôn kính đối với thiên nhiên. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để ngưỡng mộ các bức tranh của ông, bức tranh đã thu hút vẻ đẹp và sự kỳ diệu của thế giới tự nhiên. Sự tôn kính của ông đối với thiên nhiên đã truyền cảm hứng cho nhiều người đánh giá cao môi trường hơn.