Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɔːr/

🔈Phát âm Anh: /əˈdɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):yêu mến, kính yêu
        Contoh: She adores her little brother. (Dia sang chảnh em trai nhỏ của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adōrāre', từ 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'ōrāre' có nghĩa là 'cầu nguyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn yêu mến một thứ gì đó như một phần của cuộc sống của bạn, như yêu mến một người thân hoặc một đồ vật đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: love, cherish, worship

Từ trái nghĩa:

  • động từ: despise, hate, detest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adore someone (yêu mến ai đó)
  • adore something (yêu mến thứ gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He adores his new car. (Anh ta yêu mến chiếc xe mới của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who adored her pet cat. She loved it so much that she would spend hours playing with it and taking care of it. One day, the cat went missing, and the girl was heartbroken. She searched everywhere for her beloved pet, and finally found it in a neighbor's garden. The joy of finding her adored cat made her realize how much she truly loved it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái rất yêu mến chú mèo cưng của mình. Cô ấy yêu nó rất nhiều, thường xuyên dành nhiều giờ để chơi và chăm sóc nó. Một ngày, chú mèo đã biến mất, và cô gái rất đau lòng. Cô ấy tìm kiếm chú mèo khắp nơi, cuối cùng đã tìm thấy nó trong vườn của hàng xóm. Niềm vui khi tìm lại chú mèo mà cô ấy yêu mến khiến cô ấy nhận ra mình yêu nó nhiều như thế nào.