Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adorn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdɔrn/

🔈Phát âm Anh: /əˈdɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trang trí, trang nhuần, làm cho đẹp hơn
        Contoh: She adorned the room with flowers. (Cô ấy trang trí phòng bằng hoa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adornare', từ 'ad-' (đến) và 'ornare' (trang trí).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trang trí một căn phòng hoặc một người được trang điểm để làm cho đẹp hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: decorate, embellish, beautify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disfigure, mar, deface

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adorn with (trang trí bằng)
  • richly adorned (được trang trí phong phú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The bride adorned herself with a beautiful necklace. (Cô dâu trang nhuần bản thân bằng một chiếc vòng cổ đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a princess who wanted to adorn her palace for a grand celebration. She chose the finest fabrics and the most beautiful flowers to decorate every corner of the palace, making it a sight to behold.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa muốn trang trí cung điện của mình cho một buổi tiệc lớn. Cô chọn những vải thượng hạng và những bông hoa đẹp nhất để trang trí mọi góc cung điện, biến nó thành một cảnh quan đáng nhìn.