Nghĩa tiếng Việt của từ adrenaline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdren.ə.lɪn/
🔈Phát âm Anh: /əˈdren.ə.lin/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại hormone và neurotransmitter được tiết ra trong trường hợp căng thẳng hoặc khi có nguy cơ sống thần
Contoh: The rush of adrenaline made him run faster. (Dòng adrenaline khiến anh ta chạy nhanh hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'adreo' (thu hút) và 'adrenal' (thượng thận), kết hợp với hậu tố '-ine'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn bị sợ hãi hoặc rất hào hứng, khiến cơ thể bạn tiết ra adrenaline.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: epinephrine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sedative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adrenaline rush (sự hồi chạy của adrenaline)
- adrenaline junkie (kẻ nghiện adrenaline)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The athlete felt a surge of adrenaline before the race. (Vận động viên cảm thấy một làn sóng adrenaline trước cuộc đua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a runner who always felt a surge of adrenaline before every race. This adrenaline helped him run faster and win many competitions. One day, he learned about the science behind adrenaline and how it prepares the body for intense physical activity. From then on, he not only appreciated his victories but also the power of adrenaline that fueled his success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy bộ luôn cảm thấy một làn sóng adrenaline trước mỗi cuộc đua. Adrenaline này giúp anh ta chạy nhanh hơn và giành được nhiều chiến thắng. Một ngày nọ, anh ta tìm hiểu về khoa học đằng sau adrenaline và cách nó chuẩn bị cho cơ thể hoạt động thể chất mạnh mẽ. Từ đó, anh không chỉ trân trọng những chiến thắng của mình mà còn sự mạnh mẽ của adrenaline đã thúc đẩy thành công của anh.