Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adrift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdrɪft/

🔈Phát âm Anh: /əˈdrɪft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lộn xộn, lừ đừ, lọt lòng
        Contoh: The boat was adrift on the sea. (Tiểu thuyền lộn xộn trên biển.)
  • phó từ (adv.):lộn xộn, lừ đừ, lọt lòng
        Contoh: The boat floated adrift. (Tiểu thuyền trôi lộn xộn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'a-' (một) kết hợp với 'drift' (trôi)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc thuyền trôi lộn xộn trên biển, không có phương hướng

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: afloat, loose, unmoored
  • phó từ: floating, drifting, aimless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: anchored, moored
  • phó từ: anchored, moored

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go adrift (trôi lộn xộn)
  • cast adrift (đánh trôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The logs were adrift in the river. (Các khúc gỗ lộn xộn trong dòng sông.)
  • phó từ: The boat went adrift after the storm. (Tiểu thuyền trôi lộn xộn sau cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small boat adrift on the vast ocean. The boat had no direction, just floating aimlessly with the waves. One day, a strong wind blew, and the boat was cast adrift even further from its original path.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ lộn xộn trên đại dương rộng lớn. Thuyền không có hướng đi, chỉ trôi lộn xộn theo các con sóng. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh thổi, và thuyền bị đánh trôi càng xa hướng đi ban đầu.