Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adroit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdrɔɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈdrɔɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khéo léo, thông minh, nhanh trí
        Contoh: He is adroit in handling difficult situations. (Dia adroit dalam menangani situasi sulit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'adroit', từ 'à droit' nghĩa là 'đúng cách', liên hệ với từ 'ad-' (đến) và 'droit' (đúng, cách).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ hoặc thợ mộc khéo léo trong công việc của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khéo léo, thông minh, nhanh trí

Từ trái nghĩa:

  • vụng về, kém khéo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adroit handling (xử lý khéo léo)
  • adroit strategy (chiến lược khéo léo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She is adroit at solving puzzles. (Dia adroit dalam memecahkan teka-teki.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an adroit craftsman who could build anything with his hands. His creations were not only functional but also beautiful, thanks to his adroit skills. (Dulu kala, ada seorang tukang yang adroit yang bisa membangun apa saja dengan tangannya. Karyanya tidak hanya fungsional tetapi juga indah, berkat keterampilan adroitnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc khéo léo có thể làm ra mọi thứ bằng đôi tay của mình. Những sản phẩm của ông không chỉ có ích mà còn đẹp, nhờ vào kỹ năng khéo léo của ông.