Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædʒəˌleɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈædjʊleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nên, khen ngợi quá mức, hối hận
        Contoh: He was adulating the celebrity excessively. (Anh ta đã khen ngợi ngôi sao quá mức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adulari', có nghĩa là 'hối hận', liên hệ với 'ad-' (đến) và 'ulari' (hối hận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải khen ngợi một người quá mức để gợi nhớ đến từ 'adulate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khen ngợi quá mức, làm nên

Từ trái nghĩa:

  • chê bai, phê phán

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adulate excessively (khen ngợi quá mức)
  • adulate without reason (khen ngợi vô lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fans adulated the singer with endless praise. (Các fan khen ngợi ca sĩ với lời khen không ngừng nghỉ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a famous actor who was constantly adulated by his fans. They would praise him endlessly, even for his smallest achievements. This constant adulation made him feel invincible, but also disconnected from reality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một diễn viên nổi tiếng luôn được các fan khen ngợi. Họ sẽ khen ngợi anh ta không ngừng nghỉ, thậm chí đối với những thành tích nhỏ nhất của anh ta. Sự khen ngợi không ngừng này khiến anh ta cảm thấy vô sợ, nhưng cũng làm anh ta cách biệt với thực tế.