Nghĩa tiếng Việt của từ adult, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʌlt/
🔈Phát âm Anh: /əˈdʌlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trưởng thành
Contoh: The movie is not suitable for adults. (Film ini tidak cocok untuk orang dewasa.) - tính từ (adj.):của người lớn, trưởng thành
Contoh: She works in adult education. (Dia bekerja di bidang pendidikan dewasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adultus', là dạng quá khứ của động từ 'adolescere' nghĩa là 'lớn lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người lớn có trách nhiệm và đủ tuổi để làm việc, đại diện cho sự trưởng thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grown-up, mature person
- tính từ: mature, grown
Từ trái nghĩa:
- danh từ: child, minor
- tính từ: immature, juvenile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adult supervision (giám sát của người lớn)
- adult content (nội dung dành cho người lớn)
- adult education (giáo dục cho người lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The adult in the room is responsible for the children. (Người lớn trong phòng chịu trách nhiệm cho trẻ em.)
- tính từ: Adult education classes are held in the evening. (Các lớp học giáo dục cho người lớn được tổ chức vào buổi tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an adult named Alex who was responsible for teaching other adults. He believed that adult education was crucial for personal growth. One day, he organized a class where adults could learn new skills and become more mature. The class was a success, and everyone left feeling more confident and adult-like.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người lớn tên là Alex, người đã chịu trách nhiệm dạy cho những người lớn khác. Anh ấy tin rằng giáo dục cho người lớn là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân. Một ngày nọ, anh ấy tổ chức một lớp học nơi người lớn có thể học những kỹ năng mới và trở nên trưởng thành hơn. Lớp học đã thành công, và mọi người rời đi cảm thấy tự tin và giống như người lớn hơn.