Nghĩa tiếng Việt của từ adulterant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʌl.tər.ənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈdʌl.tər.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chất được thêm vào để làm giả một chất khác
Contoh: The food was contaminated with adulterants. (Thực phẩm bị nhiễm bẩn bởi các chất lạm dụng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adulterare' nghĩa là 'làm giả', kết hợp với hậu tố '-ant' để chỉ một chất hoặc người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm giả hoặc lẫn lộn các chất trong thực phẩm hoặc dược phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contaminant, impurity, adulterator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: purifier, pure substance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detect adulterants (phát hiện chất lạm dụng)
- remove adulterants (loại bỏ chất lạm dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of adulterants in food products is strictly regulated. (Việc sử dụng chất lạm dụng trong sản phẩm thực phẩm bị quy định rất nghiêm ngặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the local market was famous for its pure honey. One day, a new vendor arrived and started selling honey at a lower price. Suspicious, the townspeople sent a sample to be tested and discovered it contained adulterants. The vendor was exposed and the town's reputation for pure products remained intact.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, chợ địa phương nổi tiếng với mật ong thật sự. Một ngày nọ, một người bán hàng mới đến và bắt đầu bán mật ong với giá thấp hơn. Người dân trong làng nghi ngờ và gửi một mẫu đi kiểm tra, phát hiện nó chứa chất lạm dụng. Người bán hàng bị lộ và danh tiếng của làng về sản phẩm tinh khiết vẫn được giữ nguyên.