Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adulthood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædəlˌhʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈædʌlthʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tuổi trưởng thành
        Contoh: He entered adulthood at the age of 18. (Dia memasuki usia dewasa pada usia 18 tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adultus' nghĩa là 'trưởng thành', kết hợp với hậu tố '-hood' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời kỳ khi con người trưởng thành và có trách nhiệm hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • maturity, grown-up status

Từ trái nghĩa:

  • childhood, immaturity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transition to adulthood (chuyển tiếp đến tuổi trưởng thành)
  • responsibilities of adulthood (trách nhiệm của tuổi trưởng thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The responsibilities of adulthood can be overwhelming. (Trách nhiệm của tuổi trưởng thành có thể gây áp lực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy named Tom. As he grew older, he faced the challenges of transitioning into adulthood. He learned to manage his finances, started a career, and built relationships. With each passing year, he embraced the joys and responsibilities of adulthood, becoming a respected member of his community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom. Khi cậu lớn lên, cậu phải đối mặt với những thử thách của việc chuyển tiếp vào tuổi trưởng thành. Cậu học cách quản lý tài chính, bắt đầu sự nghiệp và xây dựng những mối quan hệ. Mỗi năm trôi qua, cậu chấp nhận những niềm vui và trách nhiệm của tuổi trưởng thành, trở thành một thành viên được kính trọng trong cộng đồng của mình.