Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adumbrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædʌm.breɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈædʌm.breɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gợi ý, dự báo một ý tưởng mà không nói rõ
        Contoh: The author adumbrated the plot in the first chapter. (Tác giả đã dự báo cốt truyện trong chương đầu tiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adumbratus', là sự biến âm của 'adumbrare' nghĩa là 'vẽ bóng', 'gợi ý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ bóng trên tường, khi ánh sáng chiếu qua một vật thể tạo ra hình ảnh mơ hồ trên tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: foreshadow, suggest, outline

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, elucidate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adumbrate a concept (gợi ý một khái niệm)
  • adumbrate the future (dự báo tương lai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The novel adumbrates the themes of love and betrayal. (Tiểu thuyết này gợi ý các chủ đề của tình yêu và phản bội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a dimly lit room, the artist adumbrated his masterpiece, hinting at the complex emotions without fully revealing them. Each stroke of his brush suggested a story yet to be told.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một căn phòng mờ ảo, nghệ sĩ đã gợi ý tác phẩm vĩ đại của mình, gợi lên những cảm xúc phức tạp mà không hoàn toàn tiết lộ chúng. Mỗi nét vẽ của người đàn ông đều gợi lên một câu chuyện chưa kịp kể.