Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ advance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈvæns/

🔈Phát âm Anh: /ədˈvɑːns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiến lên, tiến bộ
        Contoh: The troops advanced slowly. (Tuyển quân tiến lên chậm rãi.)
  • danh từ (n.):sự tiến bộ, sự tiến lên
        Contoh: The company made significant advances in technology. (Công ty đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ.)
  • tính từ (adj.):tiến bộ, tiên phong
        Contoh: They have an advance plan for the project. (Họ có một kế hoạch tiên phong cho dự án.)
  • phụ từ (adv.):trước, sớm
        Contoh: Please inform me in advance. (Hãy thông báo cho tôi trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-' (đến) và 'vance' (tiến lên), có nghĩa là 'tiến đến một nơi nào đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bước tiến về phía trước, như là một quân đội tiến lên hoặc một dự án đạt được tiến bộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: progress, proceed
  • danh từ: progress, improvement
  • tính từ: advanced, forward
  • phụ từ: beforehand, earlier

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retreat, recede
  • danh từ: retreat, regression
  • tính từ: backward, delayed
  • phụ từ: later, after

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in advance (trước)
  • advance payment (thanh toán trước)
  • advance warning (cảnh báo trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to advance the project timeline. (Chúng ta cần phải nhanh chóng thời gian của dự án.)
  • danh từ: The advance of technology is rapid. (Sự tiến bộ của công nghệ rất nhanh.)
  • tính từ: The advance team arrived early. (Đội tiên phong đã đến sớm.)
  • phụ từ: She warned me in advance. (Cô ấy đã cảnh báo tôi trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was struggling to survive. One day, a wise man suggested they should advance their farming techniques. They followed his advice and soon made significant advances in their harvest, leading to a prosperous future. (Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đang vật lộn để tồn tại. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đề nghị họ nên tiến bộ trong kỹ thuật trồng trọt của mình. Họ làm theo lời khuyên của ông và sớm đạt được những tiến bộ đáng kể trong mùa màng, dẫn đến một tương lai thịnh vượng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đang vật lộn để tồn tại. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đề nghị họ nên tiến bộ trong kỹ thuật trồng trọt của mình. Họ làm theo lời khuyên của ông và sớm đạt được những tiến bộ đáng kể trong mùa màng, dẫn đến một tương lai thịnh vượng.