Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ advantage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈvæn.tɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ədˈvæn.tɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lợi thế, ưu thế
        Contoh: Her experience gives her an advantage in this job. (Pengalaman dia memberikan keunggulan padanya dalam pekerjaan ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advanta', từ 'ad' (đến) và 'vanta' (ngã), có nghĩa là 'đến trước', dẫn đến ý nghĩa hiện nay về 'lợi thế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu, nơi một đội có 'lợi thế' (advantage) sẽ có khả năng chiến thắng cao hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: benefit, profit, edge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disadvantage, drawback

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take advantage of (tận dụng)
  • to one's advantage (cho lợi ích của một người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The taller team had an advantage in the basketball game. (Đội cao hơn có lợi thế trong trận bóng rổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a basketball game, the team with the height advantage (advantage) managed to score more points and win the match. Their height was indeed an advantage that helped them succeed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một trận đấu bóng rổ, đội có lợi thế chiều cao (advantage) đã tạo ra nhiều điểm hơn và giành chiến thắng. Chiều cao của họ thực sự là một lợi thế giúp họ thành công.