Nghĩa tiếng Việt của từ advantageously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.vənˈteɪ.dʒəs.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌæd.vənˈteɪ.dʒəs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có lợi, thuận lợi
Contoh: She positioned herself advantageously in the market. (Dia menempatkan dirinya secara menguntungkan di pasar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advanta', kết hợp với hậu tố '-ge', sau đó cộng thêm hậu tố '-ously' để tạo thành từ 'advantageously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đưa ra quyết định hoặc vị trí mà bạn có thể tối đa hóa lợi ích của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: beneficially, profitably, favorably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: disadvantageously, adversely, unfavorably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- position oneself advantageously (đặt mình vào vị trí có lợi)
- advantageously placed (được đặt ở vị trí có lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He invested his money advantageously. (Dia đầu tư tiền của mình một cách có lợi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever merchant who always positioned his goods advantageously in the market. This allowed him to sell his products quickly and at a higher price, making him very successful. (Dulu kala, ada seorang pedagang pintar yang selalu menempatkan barang dagangannya secara menguntungkan di pasar. Ini memungkinkan dia menjual produknya dengan cepat dan dengan harga yang lebih tinggi, membuatnya sangat sukses.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thương nhân thông minh luôn đặt hàng hóa của mình một cách có lợi trên thị trường. Điều này cho phép anh ta bán sản phẩm nhanh chóng và với giá cao hơn, giúp anh ta thành công đáng kể.