Nghĩa tiếng Việt của từ advent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.vɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæd.vɛnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xuất hiện hoặc sự đến của một sự kiện quan trọng
Contoh: The advent of the internet has changed our lives. (Sự xuất hiện của internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adventus', từ 'advenire' nghĩa là 'đến', có liên quan đến các từ như 'ad-' (đến) và 'venire' (đến, xuất hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ nghỉ Giáng sinh và sự đến của Chúa Jesus, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'advent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arrival, emergence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: departure, disappearance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the advent of (sự xuất hiện của)
- advent season (mùa vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: With the advent of the new technology, many jobs were automated. (Với sự xuất hiện của công nghệ mới, nhiều công việc đã được tự động hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the small town, the advent of winter brought not only cold weather but also the festive spirit of Christmas. People decorated their homes and prepared for the holiday, eagerly awaiting the advent of the new year.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong ngôi làng nhỏ, sự đến của mùa đông không chỉ mang đến thời tiết lạnh mà còn có tinh thần kỳ nghỉ Giáng sinh. Mọi người trang trí ngôi nhà của mình và chuẩn bị cho kỳ nghỉ, mong đợi sự đến của năm mới.