Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adventitious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæd.vɛnˈtɪʃ.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌæd.vɛnˈtɪʃ.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có tự nhiên, không có nguồn gốc tự nhiên
        Contoh: The adventitious roots of a plant help it to absorb nutrients from the air. (Rễ adventitious của một cây giúp nó hấp thụ chất dinh dưỡng từ không khí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adventicius', từ 'adventus' nghĩa là 'đến', kết hợp với hậu tố '-itious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây cối có rễ mọc không theo cách bình thường, như kết quả của một sự kiện không tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: accidental, incidental, fortuitous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inherent, natural, intrinsic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adventitious circumstances (hoàn cảnh không tự nhiên)
  • adventitious benefits (lợi ích không tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The adventitious events during the trip made it memorable. (Những sự kiện adventitious trong chuyến đi làm nó đáng nhớ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest where plants grew in the most adventitious ways, a young botanist discovered a rare flower that bloomed only under unusual conditions. This adventitious growth fascinated him and led to groundbreaking research.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nơi mà thực vật phát triển theo những cách không tự nhiên nhất, một nhà bào chữa trẻ em phát hiện ra một loài hoa hiếm chỉ nở trong những điều kiện bất thường. Sự phát triển adventitious này khiến anh ta hứng thú và dẫn đến nghiên cứu tiến bộ.