Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adventure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈventʃər/

🔈Phát âm Anh: /ədˈventʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc phiêu lưu, sự dám chinh phục
        Contoh: He went on an adventure to explore the jungle. (Dia pergi dalam petualangan untuk menjelajahi hutan.)
  • động từ (v.):tham gia vào một cuộc phiêu lưu, dám chinh phục
        Contoh: They decided to adventure into the unknown territory. (Mereka memutuskan untuk menjelajahi wilayah yang belum diketahui.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adventurus', dạng tiền tố của 'adventura', có nghĩa là 'sắp xảy ra', liên quan đến sự đến của cái gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu chuyện về phi công, thám hiểm, hoặc những cuộc phiêu lưu trong truyện tranh hoặc phim ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: expedition, journey, escapade
  • động từ: explore, venture, risk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: routine, safety
  • động từ: avoid, retreat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adventure of a lifetime (phiêu lưu của đời)
  • adventure travel (du lịch phiêu lưu)
  • adventure story (truyện phiêu lưu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The book is full of exciting adventures. (Buku ini penuh dengan petualangan menarik.)
  • động từ: He adventured into the forest without a map. (Dia menjelajahi hutan tanpa peta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave explorer who loved adventures. He decided to adventure into the mysterious forest where no one had ever gone before. With his courage and wit, he discovered a hidden treasure and returned home as a hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm yêu thích phiêu lưu. Ông quyết định phiêu lưu vào khu rừng bí ẩn mà chưa ai từng đến trước đó. Với sự can đảm và thông minh của mình, ông đã khám phá ra một kho báu ẩn giấu và trở về nhà như một người hùng.