Nghĩa tiếng Việt của từ adventurer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈventʃərər/
🔈Phát âm Anh: /ədˈventʃərə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thích phiêu lưu, khám phá
Contoh: He is a brave adventurer who travels the world. (Dia adalah seorang petualang pemberani yang bepergian di seluruh dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adventurus', từ 'ad-' (đến) và 'venire' (đến), kết hợp với hậu tố '-er' (người làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người thám hiểm đang khám phá một đảo hoang, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'adventurer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người thám hiểm, người du lịch, người khám phá
Từ trái nghĩa:
- người ở nhà, người ít phiêu lưu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adventurer at heart (người thám hiểm trong tim)
- adventurer's spirit (tinh thần của người thám hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The adventurer set out on a new journey. (Petualang itu mulai perjalanan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an adventurer named Alex who loved exploring new places. One day, he embarked on a journey to a mysterious island. As he navigated through the dense forest, he discovered a hidden cave filled with ancient artifacts. This discovery made him famous among other adventurers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thám hiểm tên là Alex, người rất thích khám phá những nơi mới lạ. Một ngày, anh ta bắt đầu cuộc hành trình đến một hòn đảo bí ẩn. Khi đi qua khu rừng rậm, anh ta phát hiện một hang động ẩn giấu chứa đầy những hiện vật cổ xưa. Sự phát hiện này khiến anh trở nên nổi tiếng trong số những người thám hiểm khác.