Nghĩa tiếng Việt của từ adventurous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈventʃərəs/
🔈Phát âm Anh: /ædˈventʃərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dám thám hiểm, thích phiêu lưu
Contoh: She is adventurous and loves to travel. (Dia là một người dám thám hiểm và thích đi du lịch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adventurus', từ 'adventus' nghĩa là 'sắp đến', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cuộc phiêu lưu, những chuyến đi mạo hiểm, những người thích sự không chắc chắn và kích thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- daring, bold, fearless
Từ trái nghĩa:
- cautious, timid, unadventurous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- adventurous journey (chuyến đi mạo hiểm)
- adventurous person (người dám thám hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She has an adventurous spirit. (Cô ấy có một linh hồn dám thám hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an adventurous girl named Lily. She loved exploring new places and trying new things. One day, she decided to go on a journey to the unknown lands, facing all the challenges with a fearless heart. Her adventures made her the most adventurous person in her town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái dám thám hiểm tên là Lily. Cô ấy yêu thích việc khám phá những nơi mới và thử những điều mới lạ. Một ngày nọ, cô quyết định đi vào những vùng đất không ai biết, đối mặt với mọi thử thách với trái tim không hề sợ hãi. Những cuộc phiêu lưu của cô khiến cô trở thành người dám thám hiểm nhất thị trấn của mình.