Nghĩa tiếng Việt của từ adverb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.vɜːrb/
🔈Phát âm Anh: /ˈæd.vɜːb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):từ sử dụng để mô tả động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác
Contoh: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adverbium', từ 'ad' (đến) và 'verbum' (từ)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thông tin về cách thức thực hiện một hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: modifier, qualifier
Từ trái nghĩa:
- phó từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- very quickly (rất nhanh)
- quite slowly (khá chậm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little adverb that loved to modify verbs. It made them run faster, jump higher, and sing more beautifully. One day, the adverb met a shy adjective and decided to help it too, making it brighter and more vivid. Together, they made the sentences come alive!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một từ phó từ nhỏ yêu thích sửa đổi động từ. Nó khiến chúng chạy nhanh hơn, nhảy cao hơn và hát hay hơn. Một ngày nọ, từ phó từ gặp một tính từ nhút nhát và quyết định giúp nó, làm cho nó tươi sáng và sinh động hơn. Cùng nhau, chúng làm cho câu văn trở nên sống động!