Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adversary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.vər.sɛr.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈæd.və.sɛr.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ thù, đối thủ
        Contoh: The two countries were adversaries in the war. (Hai nước này là kẻ thù trong cuộc chiến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adversarius', từ 'adversus' có nghĩa là 'ngược lại, đối diện', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu hoặc cuộc chiến giữa hai đối thủ mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opponent, enemy, rival

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ally, friend, supporter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an old adversary (một đối thủ cũ)
  • a formidable adversary (một đối thủ đáng gờm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He faced his adversary with courage. (Anh ta đối mặt với kẻ thù của mình bằng sự dũng cảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who had a fierce adversary. Every time they met, they would engage in a fierce battle. One day, the knight realized that his adversary was actually his long-lost brother, and they decided to join forces against their true enemy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ có kẻ thù dũng mãnh. Mỗi khi họ gặp nhau, họ sẽ tham gia vào một cuộc chiến dữ dội. Một ngày nọ, hiệp sĩ nhận ra rằng kẻ thù của mình thực sự là anh em họ hàng bị mất từ lâu, và họ quyết định liên minh chống lại kẻ thù thực sự của họ.