Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adverse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæd.vɜrs/

🔈Phát âm Anh: /ˈæd.vɜːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trái chiều, không thuận lợi, có hại
        Contoh: The project faced adverse conditions. (Proyek menghadapi kondisi yang tidak menguntungkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adversus', được tạo thành từ 'ad-' (đến) và 'versus' (ngược chiều).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trời mưa to, điều này có thể gây ra những điều kiện không thuận lợi cho việc đi lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unfavorable, harmful, antagonistic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: favorable, advantageous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adverse effect (tác động không tốt)
  • adverse reaction (phản ứng không tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Adverse weather conditions can delay flights. (Kondisi cuộc thời tiết không thuận lợi có thể làm chậm chuyến bay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the farmers faced adverse weather conditions that threatened their crops. They had to work together to find a solution to protect their livelihoods.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, những người nông dân phải đối mặt với điều kiện thời tiết không thuận lợi đe dọa nông sản của họ. Họ phải làm việc cùng nhau để tìm ra giải pháp bảo vệ sinh kế của mình.