Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adversely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ædˈvɜrsli/

🔈Phát âm Anh: /ædˈvɜːsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (adv.):mang tính chất tiêu cực, không tốt, xấu đối với
        Contoh: The new policy adversely affected the economy. (Kebijakan baru berdampak buruk pada ekonomi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adversus', có nghĩa là 'ngược lại', 'chống lại'. Kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'adversely'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một quyết định hoặc sự kiện đã gây ra hậu quả xấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phụ từ: negatively, harmfully, unfavorably

Từ trái nghĩa:

  • phụ từ: positively, beneficially, favorably

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • adversely affect (ảnh hưởng xấu đến)
  • adversely impact (tác động xấu đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phụ từ: The weather adversely affected our plans. (Cuộc thời tiết ảnh hưởng xấu đến kế hoạch của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a new policy was introduced that adversely affected the town's economy. People struggled as businesses closed down, and the town's prosperity declined. However, with time and effort, the townsfolk worked together to reverse the adverse effects and restore their town to its former glory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chính sách mới được giới thiệu làm ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế của thị trấn. Mọi người đấu tranh khi các doanh nghiệp đóng cửa, và sự thịnh vượng của thị trấn giảm sút. Tuy nhiên, qua thời gian và nỗ lực, người dân thị trấn cùng nhau làm việc để đảo ngược tác động tiêu cực và khôi phục lại thị trấn của họ về vinh quang cũ.