Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ adversity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ədˈvɜːrsəti/

🔈Phát âm Anh: /ədˈvɜːsəti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khó khăn, sự thử thách
        Contoh: He faced many adversities in his life. (Dia menghadapi banyak kesulitan dalam hidupnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adversitas', từ 'adversus' nghĩa là 'ngược lại, đối diện', liên quan đến các từ như 'ad-' và 'versus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đối mặt với những thử thách lớn, như một cuộc sống đầy khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hardship, misfortune, trouble

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: prosperity, success, ease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face adversity (đối mặt với khó khăn)
  • overcome adversity (vượt qua khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She showed great courage in the face of adversity. (Dia menunjukkan keberanian luar biasa di hadapan kesulitan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who faced many adversities in his life. Despite the hardships, he never gave up and eventually overcame all the challenges, becoming a successful entrepreneur. His story inspired many to face their own adversities with courage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống. Mặc dù gặp nhiều thử thách, anh ta không bao giờ bỏ cuộc và cuối cùng đã vượt qua tất cả, trở thành một doanh nhân thành công. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người khác đối mặt với những khó khăn của mình bằng lòng can đảm.