Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ advert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ˈædvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quảng cáo, giới thiệu
        Contoh: The company advertises its products on TV. (Công ty quảng cáo sản phẩm của mình trên TV.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advertere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'vertere' nghĩa là 'xoay', có nghĩa là 'đưa đến sự chú ý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quảng cáo trên TV hoặc trên internet, đó là nơi bạn thường thấy từ 'advert' được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: advertise, promote, publicize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • advert campaign (chiến dịch quảng cáo)
  • advert space (không gian quảng cáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to advert their new product on social media. (Họ quyết định quảng cáo sản phẩm mới của họ trên mạng xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small business that wanted to grow. They decided to advert their products using creative ads that caught everyone's attention. Soon, their sales skyrocketed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp nhỏ muốn phát triển. Họ quyết định quảng cáo sản phẩm của mình bằng các quảng cáo sáng tạo thu hút sự chú ý của mọi người. Không lâu, doanh số của họ tăng vọt.