Nghĩa tiếng Việt của từ advisable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈvaɪzəbl/
🔈Phát âm Anh: /ədˈvaɪzəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng khuyên, thích hợp, nên làm
Contoh: It is advisable to wear a helmet while riding a motorcycle. (Sebaiknya memakai helm saat mengendarai sepeda motor.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advisare' (khuyên, cảnh báo), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể, đáng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc người ta thường khuyên bạn làm gì đó để tránh nguy hiểm hoặc để có lợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: recommended, prudent, sensible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inadvisable, imprudent, unwise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not advisable (không đáng khuyên)
- highly advisable (rất đáng khuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It is advisable to consult a doctor if you have a persistent cough. (Sebaiknya berkonsultasi dengan dokter jika Anda mengalami batuk yang tertahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wise old man advised everyone in the village to always wear warm clothes during winter, which was highly advisable. Everyone followed his advice, and the village had a healthy winter season.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ông cha điên lành khuyên mọi người trong làng nên luôn mặc quần áo ấm vào mùa đông, điều này rất đáng khuyên. Mọi người theo lời khuyên của ông, và làng có một mùa đông khỏe mạnh.