Nghĩa tiếng Việt của từ advise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈvaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ədˈvaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khuyên, tư vấn
Contoh: I advise you to study hard for the exam. (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ cho kỳ thi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advisare', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'visare' nghĩa là 'xem xét', 'đánh giá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyên gia tư vấn, người đang cung cấp lời khuyên cho bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: counsel, recommend, suggest
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- advise against (khuyên không nên)
- advise on (tư vấn về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The doctor advised me to quit smoking. (Bác sĩ khuyên tôi nên bỏ thuốc lá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who loved to advise people. One day, a young man came to him for advice on how to succeed in life. The old man advised him to always be honest and work hard. The young man followed his advice and became very successful. (Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích tư vấn cho mọi người. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến tìm ông để xin lời khuyên về cách thành công trong cuộc sống. Ông già khuyên anh ta nên luôn trung thực và làm việc chăm chỉ. Chàng thanh niên theo lời khuyên của ông và trở nên rất thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích tư vấn cho mọi người. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến tìm ông để xin lời khuyên về cách thành công trong cuộc sống. Ông già khuyên anh ta nên luôn trung thực và làm việc chăm chỉ. Chàng thanh niên theo lời khuyên của ông và trở nên rất thành công.