Nghĩa tiếng Việt của từ adviser, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ədˈvaɪ.zɚ/
🔈Phát âm Anh: /ədˈvaɪ.zə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tư vấn, cố vấn
Contoh: He is my financial adviser. (Dia adalah penasihat keuangan saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'advise', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'advisare', có nghĩa là 'để xem xét', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hình ảnh của một người chuyên gia có tri thức và kinh nghiệm để hỗ trợ và định hướng cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consultant, mentor, counselor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opponent, adversary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- financial adviser (cố vấn tài chính)
- legal adviser (cố vấn pháp lý)
- senior adviser (cố vấn cao cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is a trusted adviser to the CEO. (Dia adalah seorang penasihat yang dipercaya oleh CEO.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a wise adviser named Alex who helped many people with his insightful advice. One day, a young entrepreneur came to him for guidance on starting a new business. Alex listened carefully and provided a clear plan, which led the entrepreneur to great success. Everyone praised Alex for his excellent advising skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cố vấn khôn ngoan tên Alex đã giúp đỡ nhiều người với lời khuyên sâu sắc của mình. Một ngày nọ, một doanh nhân trẻ đến tìm đến anh để xin lời khuyên về việc bắt tay vào kinh doanh mới. Alex lắng nghe kỹ và cung cấp một kế hoạch rõ ràng, dẫn đến sự thành công lớn của doanh nhân trẻ. Mọi người đều khen ngợi Alex vì kỹ năng tư vấn xuất sắc của anh.