Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ advocacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædvəkəsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈædvəkəsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ủng hộ, hội chứng
        Contoh: Her advocacy for women's rights is well-known. (Sự ủng hộ của cô ấy cho quyền nữ là được biết đến rộng rãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advocatus', là sự hình thành từ 'ad-' (đến) và 'vocare' (gọi), có nghĩa là người được gọi đến giúp đỡ trong một vụ án.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình ủng hộ một vấn đề xã hội, nơi mọi người đang 'ủng hộ' (advocacy) cho một lý tưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: support, promotion, championing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opposition, resistance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public advocacy (ủng hộ công cộng)
  • legal advocacy (ủng hộ pháp lý)
  • advocacy group (nhóm ủng hộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The organization is known for its advocacy of environmental issues. (Tổ chức này được biết đến với sự ủng hộ các vấn đề môi trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of people who passionately believed in the power of advocacy. They formed a group called 'The Advocates' and worked tirelessly to support various causes, from environmental protection to social justice. Their efforts were not in vain, as they managed to bring significant changes to their community through their advocacy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người đam mê tin tưởng vào sức mạnh của sự ủng hộ. Họ tạo ra một nhóm gọi là 'Người Ủng Hộ' và làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ các vấn đề khác nhau, từ bảo vệ môi trường đến công lý xã hội. Nỗ lực của họ không mất tất cả, vì họ đã quản lý để mang lại những thay đổi đáng kể cho cộng đồng của họ thông qua sự ủng hộ của họ.