Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ advocator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædvəkeɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈædvəkeɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ủng hộ, người bào chữa
        Contoh: He is a strong advocator of environmental protection. (Dia adalah seorang pendukung kuat perlindungan lingkungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advocatus', từ 'advocare' nghĩa là 'ủng hộ, bào chữa', gồm 'ad-' (đến) và 'vocare' (gọi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang phát biểu mạnh mẽ trong một cuộc họp, ủng hộ một chủ trương hoặc ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: supporter, proponent, advocate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opponent, adversary, critic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an advocator for change (một người ủng hộ cho sự thay đổi)
  • a vocal advocator (một người ủng hộ lớn tiếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is known as an advocator of women's rights. (Dia dikenal sebagai seorang pendukung hak-hak wanita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an advocator named Alex who fought tirelessly for justice. Every day, Alex would speak at rallies and write articles, advocating for equality and fairness. One day, Alex's efforts led to a significant change in the law, protecting the rights of many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người ủng hộ tên Alex, người luôn chiến đấu không mệt mỏi cho công lý. Hàng ngày, Alex phát biểu tại các cuộc biểu tình và viết bài báo, ủng hộ cho sự bình đẳng và công bằng. Một ngày nọ, nỗ lực của Alex dẫn đến một sự thay đổi lớn trong luật lệ, bảo vệ quyền lợi của nhiều người.