Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈeə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho không khí lưu thông, thông khí
        Contoh: The soil needs to be aerated to improve plant growth. (Đất cần được thông khí để cải thiện sự sinh trưởng của cây trồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aer', nghĩa là 'không khí', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thông khí đất để cây trồng phát triển tốt hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: oxygenate, ventilate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: suffocate, choke

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aerate the soil (thông khí đất)
  • aerate the water (thông khí nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Aerating the water can help remove impurities. (Thông khí nước có thể giúp loại bỏ tạp chất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener who knew that aerating the soil was crucial for his plants. He would aerate the soil regularly, ensuring that the roots of his plants had enough air to breathe, and as a result, his garden flourished beautifully.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn biết rằng thông khí đất là rất quan trọng cho cây cối của mình. Anh ta thường xuyên thông khí đất, đảm bảo rễ cây có đủ không khí để thở, và kết quả, khu vườn của anh ta phát triển rất đẹp.