Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aerial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛri.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈeə.ri.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về không trung, giống như không trung
        Contoh: The aerial view of the city is breathtaking. (Tầm nhìn từ trên cao của thành phố là đầy cảm hứng.)
  • danh từ (n.):đài phát thanh, ăng-ten
        Contoh: We need to install an aerial for better reception. (Chúng ta cần lắp đặt một ăng-ten để có sóng tốt hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aer', có nghĩa là 'không khí' hoặc 'không gian', kết hợp với hậu tố '-ial'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe đài phát thanh và nhìn thấy ăng-ten trên nóc nhà, điều này làm bạn nhớ đến từ 'aerial'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: atmospheric, airborne
  • danh từ: antenna, mast

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: terrestrial, ground

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aerial view (tầm nhìn từ trên cao)
  • aerial photography (chụp ảnh từ trên không)
  • aerial roots (rễ trên không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The aerial battle was intense. (Trận chiến trên không gian rất gay gắt.)
  • danh từ: The radio station has a large aerial. (Đài phát thanh có một ăng-ten lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an aerial city floating in the sky, there was a giant aerial that broadcasted music to all the inhabitants. The aerial was so tall that it touched the clouds, and its signals were heard far and wide, bringing joy to everyone. One day, a storm damaged the aerial, and the city fell silent. The people worked together to repair the aerial, and once it was fixed, the music returned, filling the air with happiness once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bay lơ lửng trên bầu trời, có một ăng-ten khổng lồ phát ra âm nhạc cho tất cả người dân. Ăng-ten cao đến mức chạm tới mây, và tín hiệu của nó được nghe thấy rộng rãi, mang đến niềm vui cho mọi người. Một ngày nọ, một cơn bão làm hỏng ăng-ten, và thành phố trở nên im lặng. Mọi người cùng nhau sửa chữa ăng-ten, và khi nó được sửa xong, âm nhạc trở lại, làm không khí trở nên vui vẻ một lần nữa.