Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aero, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛroʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈeərəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ định hướng (prefix):liên quan đến không khí hoặc không gian
        Contoh: Aerodynamics is the study of how air moves around objects. (Aerodynamics là nghiên cứu về cách không khí di chuyển xung quanh vật thể.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aer', có nghĩa là 'không khí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các vật thể bay như máy bay (airplane) hoặc các hiện tượng liên quan đến không khí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ định hướng: aeronautic, aerospace

Từ trái nghĩa:

  • từ định hướng: terrestrial, underwater

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aero engineering (kỹ thuật aero)
  • aero design (thiết kế aero)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • từ định hướng: The aero industry is vital for transportation. (Ngành công nghiệp aero rất quan trọng cho giao thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an aero city where everything was designed to interact with the air, people lived in harmony with the sky. They built their houses with aerodynamics in mind, and their transportation was all about flying. Aero cars, aero trains, and even aero bikes were common sights, making the city a model of efficiency and innovation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố aero, mọi thứ được thiết kế để tương tác với không khí, người dân sống hòa hợp với bầu trời. Họ xây nhà có kể đến các nguyên tắc của khí động học, và phương tiện giao thông của họ đều là những phương tiện bay. Xe aero, tàu aero, và thậm chí là xe đạp aero đều là điểm nhấn thông thường, biến thành phố thành mô hình hiệu quả và sáng tạo.