Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aerobics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪ.roʊˈbɪk.s/

🔈Phát âm Anh: /ˌeə.rəʊˈbɪk.s/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ môn thể dục nhịp điệu, thể thao nhịp điệu
        Contoh: She goes to aerobics classes every week. (Cô ấy tham gia các lớp aerobics hàng tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aero-' (không khí) và 'bainein' (di chuyển), tổ hợp thành 'aerobics' để chỉ các hoạt động thể thao yêu cầu sự trao đổi khí cao.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bài tập nhịp điệu trong phòng tập, những bước nhảy mạnh mẽ và nhịp nhàng, tạo nên một bộ môn thể dục vui nhộn và hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rhythmic gymnastics, cardio exercise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inactivity, sedentary lifestyle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aerobics class (lớp học aerobics)
  • aerobics workout (buổi tập aerobics)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Aerobics is a great way to stay fit. (Aerobics là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vibrant aerobics class, a group of enthusiastic participants moved rhythmically to the beat of lively music. They jumped, stretched, and danced, all while improving their cardiovascular health and having fun. The instructor, a charismatic leader, guided them through each step, ensuring everyone felt the aerobic benefits of the workout.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp aerobics sôi động, một nhóm người tham gia nhiệt tình di chuyển theo nhịp điệu của nhạc sống động. Họ nhảy, giãn cơ, và nhảy múa, trong khi cải thiện sức khỏe tim mạch và vui vẻ. Thầy huấn luyện viên, một người lãnh đạo cá tính, hướng dẫn họ qua mỗi bước, đảm bảo mọi người cảm nhận được lợi ích của bài tập aerobics.