Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aerodynamic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛroʊdaɪˈnæmɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến khí động học, có liên quan đến lực cản không khí
        Contoh: The car has an aerodynamic design. (Xe có thiết kế khí động học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aero' (không khí) và 'dynamis' (lực lượng), kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các vật thể có thiết kế giảm lực cản không khí như máy bay, ô tô cao cấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: streamlined, aeronautical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unstreamlined, non-aerodynamic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aerodynamic efficiency (hiệu suất khí động học)
  • aerodynamic drag (lực cản khí động học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The aerodynamic shape of the car reduces wind resistance. (Hình dạng khí động học của xe giảm sức cản gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a car designed with aerodynamic features to reduce wind resistance and improve speed. The car, named Aero, was sleek and fast, winning many races due to its aerodynamic design. People admired Aero for its ability to glide through the air effortlessly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe được thiết kế với các đặc điểm khí động học để giảm sức cản gió và tăng tốc độ. Chiếc xe, được đặt tên là Aero, nhỏ gọn và nhanh nhẹn, giành được nhiều cuộc đua nhờ thiết kế khí động học của nó. Mọi người ngưỡng mộ Aero vì khả năng lướt qua không khí một cách dễ dàng của nó.