Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aeronautics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛroʊˈnɔːtɪks/

🔈Phát âm Anh: /ˌeərəˈnɔːtɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về bay, hàng không
        Contoh: He studied aeronautics in college. (Dia belajar aeronautika di perguruan tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aero' (không khí) và 'nautes' (người lái tàu), kết hợp thành 'aeronautics' nghĩa là khoa học về bay trong không khí.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy bay, kỹ thuật bay, và các nghiên cứu liên quan đến không gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aviation, flight science

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • study aeronautics (nghiên cứu khoa học về bay)
  • aeronautics industry (ngành công nghiệp hàng không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The field of aeronautics has advanced rapidly. (Lĩnh vực hàng không đã phát triển nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young man named Alex was fascinated by aeronautics. He dreamed of designing planes that could fly higher and faster than ever before. With his knowledge in aeronautics, he eventually became a renowned aircraft designer, contributing significantly to the field of aviation. (Dulu kala, seorang pria muda bernama Alex sangat tertarik dengan aeronautika. Dia bermimpi mendesain pesawat yang bisa terbang lebih tinggi dan lebih cepat dari sebelumnya. Dengan pengetahuannya tentang aeronautika, dia akhirnya menjadi desainer pesawat terkenal, memberikan kontribusi yang signifikan pada bidang aviasi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chàng thanh niên tên là Alex đã bị ám ảnh bởi khoa học về bay. Anh mơ ước thiết kế những chiếc máy bay có thể bay cao hơn và nhanh hơn bao giờ hết. Với kiến thức của mình về khoa học về bay, cuối cùng anh đã trở thành một nhà thiết kế máy bay nổi tiếng, góp phần lớn vào lĩnh vực hàng không.