Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aeroplane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛroʊpleɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈeə.rə.pleɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phương tiện giao thông bay trên không
        Contoh: They took an aeroplane to reach the remote island. (Mereka naik pesawat untuk mencapai pulau terpencil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aero' (không khí) và 'plane' (mặt phẳng), tổ hợp thành 'aeroplane' nghĩa là phương tiện bay trên không.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh máy bay đang bay trên bầu trời, hoặc âm thanh của máy bay khi chúng đang cất cánh hoặc hạ cánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: airplane, aircraft

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take an aeroplane (lên máy bay)
  • aeroplane mode (chế độ máy bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The aeroplane took off from the airport. (Máy bay cất cánh từ sân bay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to travel to a faraway land. They chose to take an aeroplane, as it was the fastest way to reach their destination. As they boarded the aeroplane, they were excited about the adventure that awaited them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi du lịch đến một đất nước xa xôi. Họ quyết định lên máy bay, vì đó là cách nhanh nhất để đến được điểm đến của họ. Khi lên máy bay, họ rất hào hứng với cuộc phiêu lưu sắp tới.