Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aerosol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛr.oʊ.sɑl/

🔈Phát âm Anh: /ˈeə.rəʊ.sɒl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất lỏng hoặc khí được phun ra dưới dạng hạt mịn, thường được đựng trong bình áp suất
        Contoh: She used an aerosol spray to clean the keyboard. (Dia menggunakan semprotan aerosol untuk membersihkan keyboard.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aero-' có nghĩa là 'không khí' và '-sol' từ 'solvein' có nghĩa là 'phun'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bình phun sương mù, bạn có thể nhớ đến từ 'aerosol'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spray, mist, vapor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid, lump, chunk

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aerosol can (bình aerosol)
  • aerosol paint (sơn aerosol)
  • aerosol dispenser (thiết bị phun aerosol)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The painter used an aerosol can to apply the paint. (Tong gia cong dung binh aerosol de boc soc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to paint with aerosol. He would create beautiful murals on the walls of the city, using the aerosol cans to spray vibrant colors. People would gather to watch him work, amazed at how the aerosol transformed the dull walls into lively artworks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích vẽ bằng aerosol. Anh ta tạo ra những bức vẽ tuyệt đẹp trên tường của thành phố, sử dụng những bình aerosol để phun màu sắc sặc sỡ. Mọi người tụ tập để xem anh ta làm việc, kinh ngạc về cách mà aerosol biến những bức tường tẻ nhạt thành những tác phẩm nghệ thuật sôi động.