Nghĩa tiếng Việt của từ aerospace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛroʊspeɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈeərəʊspeɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lĩnh vực khoa học và công nghệ liên quan đến không gian vũ trụ và không khí
Contoh: Aerospace is a rapidly developing industry. (Ngành hàng không vũ trụ là một ngành phát triển rất nhanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Hy Lạp 'aero' (không khí) và 'space' (không gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tên lửa, máy bay và vũ trụ, nơi mà lĩnh vực không giới được nghiên cứu và phát triển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aviation, astronautics
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aerospace industry (ngành công nghiệp hàng không vũ trụ)
- aerospace technology (công nghệ hàng không vũ trụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company specializes in aerospace engineering. (Công ty chuyên về kỹ thuật hàng không vũ trụ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast aerospace, a group of engineers worked tirelessly to design a new spacecraft. They aimed to explore the unknown regions of space, pushing the boundaries of human knowledge and technology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vũ trụ rộng lớn, một nhóm kỹ sư làm việc không ngừng nghỉ để thiết kế một tàu vũ trụ mới. Họ hướng tới việc khám phá những vùng không gian chưa biết, đẩy mạnh ranh giới của kiến thức và công nghệ con người.