Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aerostat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛroʊstæt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛərəʊstæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khinh khí cầu hoặc vật thể bay lơ lửng nhờ lực đẩy của khí nóng hoặc khí gas nhẹ hơn không khí
        Contoh: The aerostat was used for surveillance purposes. (Khinh khí cầu được sử dụng cho mục đích giám sát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'aero-' có nghĩa là 'không khí' hoặc 'bay lượn' và '-stat' có nghĩa là 'vật thể ổn định'. Kết hợp lại, 'aerostat' có nghĩa là 'vật thể bay lượn ổn định trong không khí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khinh khí cầu hoặc các vật thể bay như máy bay, giúp bạn nhớ được 'aerostat'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: airship, balloon, dirigible

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: submarine, underwater vehicle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aerostat technology (công nghệ aerostat)
  • aerostat system (hệ thống aerostat)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The military uses aerostats for high-altitude surveillance. (Quân đội sử dụng aerostat cho giám sát ở độ cao lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an aerostat that floated high above the city, providing a clear view of everything below. It was like a giant eye in the sky, watching over the people and keeping them safe. One day, a group of adventurers decided to use the aerostat to explore the unknown territories beyond the city limits, and they discovered new lands and wonders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc aerostat lơ lửng cao trên thành phố, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về mọi thứ bên dưới. Nó giống như một con mắt khổng lồ trên bầu trời, theo dõi người dân và giữ gìn an ninh cho họ. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm quyết định sử dụng aerostat để khám phá những lãnh thổ chưa biết nằm ngoài ranh giới thành phố, và họ khám phá ra những vùng đất và kỳ quan mới.