Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aesthetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iːsˈθɛtɪk/

🔈Phát âm Anh: /esˈθetɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):về thẩm mỹ, có tính mĩ thuật
        Contoh: The aesthetic quality of the painting is remarkable. (Chất lượng thẩm mỹ của bức tranh thật đáng chú ý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aisthētikos', có nghĩa là 'cảm nhận', từ 'aisthanesthai' nghĩa là 'cảm giác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh đẹp hoặc một công trình kiến trúc tinh tế có thể giúp bạn nhớ đến từ 'aesthetic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • beautiful, artistic, elegant

Từ trái nghĩa:

  • ugly, inartistic, unattractive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aesthetic value (giá trị thẩm mỹ)
  • aesthetic appeal (sự hấp dẫn thẩm mỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The gallery is known for its aesthetic displays. (Phòng trưng bày nổi tiếng với những hiển thị thẩm mỹ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who was known for his aesthetic creations. His paintings were not just colors on canvas; they were stories that captured the essence of beauty. Each stroke was a note in a symphony of hues, each color a word in a poem of form.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng với những tác phẩm thẩm mỹ của mình. Những bức tranh của ông không chỉ là màu sắc trên vải; chúng là những câu chuyện ghi lại bản chất của vẻ đẹp. Mỗi nét vẽ là một nốt nhạc trong bản giao hưởng của màu sắc, mỗi màu là một từ trong bài thơ của hình thức.