Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɑːr/

🔈Phát âm Anh: /əˈfɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):xa xôi, ở xa
        Contoh: The mountains were visible only from afar. (Gunung hanya terlihat dari jauh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'à-fàr', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'afar' nghĩa là 'bụi đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên đỉnh một ngọn núi và nhìn xa vào khung cảnh xa xôi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'afar'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: distant, far away

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: near, close

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from afar (từ xa)
  • afar off (xa xôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: They live afar, in a remote village. (Họ sống ở xa, trong một ngôi làng xa lạ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who always looked at the world from afar. He believed that the beauty of the world was best seen from a distance, and so he journeyed afar to capture the essence of the landscapes. One day, he found a village that was so peaceful and beautiful that he decided to stay there, no longer looking at life from afar but living it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn nhìn thế giới từ xa. Ông tin rằng vẻ đẹp của thế giới được nhìn rõ nhất từ khoảng cách, và vì vậy ông đã đi xa để thu thập bản sắc của những cảnh quan. Một ngày nọ, ông tìm thấy một ngôi làng yên bình và đẹp đẽ đến nỗi ông quyết định ở lại đó, không còn nhìn cuộc sống từ xa nữa mà sống nó.