Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæf.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ thương, dễ gần, dễ thân
        Contoh: She has an affable personality. (Dia memiliki kepribadian yang ramah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affabilis', từ 'affari' nghĩa là 'nói chuyện', kết hợp với hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân mật, luôn sẵn lòng lắng nghe và chia sẻ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'affable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: friendly, amiable, approachable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unfriendly, aloof, distant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • affable demeanor (tính từ: thái độ thân thiện)
  • affable conversation (tính từ: cuộc trò chuyện thân thiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The affable host made everyone feel welcome. (Tuan rumah thân thiện khiến mọi người cảm thấy được chào đón.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an affable teacher who always greeted her students with a warm smile. Her affable nature made learning a joyful experience for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên dễ thương luôn chào đón học sinh của mình bằng nụ cười ấm áp. Tính cách dễ thương của cô ấy khiến việc học trở nên vui vẻ cho mọi người.