Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɛr/

🔈Phát âm Anh: /əˈfɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự việc, vấn đề
        Contoh: The Watergate scandal was a political affair. (Vụ tang vặt Watergate là một vụ việc chính trị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'affaire', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'affārī', từ 'ad-' và 'fārī' nghĩa là 'nói về'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự việc quan trọng hoặc một vụ việc gây ảnh hưởng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: matter, event, incident

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-event, nothing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • domestic affair (vấn đề nội bộ)
  • international affair (vấn đề quốc tế)
  • private affair (vấn đề riêng tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The president's affair with his secretary was widely reported. (Cuộc tình của tổng thống với thư ký của ông đã được bàn tán rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big affair in the city. It was a political scandal that everyone was talking about. The mayor was involved, and it changed the way people viewed politics forever. (Ngày xửa ngày xưa, có một vụ việc lớn trong thành phố. Đó là một vụ tang vặt chính trị mà mọi người đều nói về. Chủ tịch thành phố có liên quan, và nó thay đổi cách mọi người nhìn nhận chính trị mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vụ việc lớn trong thành phố. Đó là một vụ tang vặt chính trị mà mọi người đều nói về. Chủ tịch thành phố có liên quan, và nó thay đổi cách mọi người nhìn nhận chính trị mãi mãi.