Nghĩa tiếng Việt của từ affect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɛkt/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɛkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ảnh hưởng đến, làm thay đổi
Contoh: The weather affects everyone's mood. (Cuộc thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người.) - danh từ (n.):cảm xúc, tình cảm
Contoh: She showed little affect during the trial. (Cô ấy hiếm khi thể hiện cảm xúc trong phiên tòa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affectus', từ 'adfectus', là sự biến thái của 'adficere' (làm, tạo ra), gồm 'ad-' (đến) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một yếu tố nào đó (như thời tiết) có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận và hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: influence, impact
- danh từ: emotion, feeling
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
- danh từ: apathy, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- affect deeply (ảnh hưởng sâu sắc)
- affect positively (ảnh hưởng tích cực)
- affect negatively (ảnh hưởng tiêu cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy will affect all employees. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả nhân viên.)
- danh từ: The patient's affect was flat. (Cảm xúc của bệnh nhân không đổi màu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the weather affected everyone's daily activities. One day, a mysterious cloud appeared, affecting the villagers' moods and making them feel unusually happy. This unusual affect made the villagers realize how much the weather could influence their emotions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mà thời tiết ảnh hưởng đến mọi công việc hàng ngày của người dân. Một ngày nọ, một đám mây kỳ lạ xuất hiện, ảnh hưởng đến tâm trạng của người dân và khiến họ cảm thấy vô cùng vui vẻ. Sự khác biệt về cảm xúc này khiến người dân nhận ra sự ảnh hưởng lớn của thời tiết đến cảm xúc của họ.