Nghĩa tiếng Việt của từ affectation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæf.ekˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæf.ekˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giả tạo, thói quen giả tạo
Contoh: Her affectation of sophistication was obvious to everyone. (Thói quen giả tạo của cô ấy về sự tinh tế rõ ràng với mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affectatio', từ động từ 'affectare' (thích, ưa thích), kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói chuyện với giọng điệu giả tạo, không tự nhiên, để tạo ấn tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pretense, artificiality, mannerism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sincerity, naturalness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an affectation of modesty (sự giả tạo của sự khiêm tốn)
- an affectation of sophistication (sự giả tạo của sự tinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His affectation of indifference was not convincing. (Sự giả tạo của anh ta về sự không quan tâm không thuyết phục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always spoke with an affectation, trying to sound more intelligent than he was. One day, he met a wise old woman who saw through his affectation and taught him the value of sincerity. From that day on, he spoke honestly and naturally, and people respected him more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nói chuyện với sự giả tạo, cố tình làm cho mình nghe có vẻ thông minh hơn thực tế. Một ngày nọ, anh ta gặp một bà già khôn ngoan nhìn thấu được sự giả tạo của anh ta và dạy anh ta về giá trị của sự chân thật. Từ đó, anh ta nói chuyện thật thà và tự nhiên, và mọi người kính trọng anh ta hơn.